Sản phẩm tương tự
Thiết kế đơn giản, mạnh mẽ
Máy lạnh Mitsubishi Heavy SRK19CLS-5 có thiết kế đơn giản, mạnh mẽ đặc trưng của hãng máy lạnh nổi tiếng Mitsubishi. Nắp máy có thể dễ dàng tháo rời thuận tiện cho việc vệ sinh máy mà không cần đến các dụng cụ chuyên nghiệp.
Thiết kế đơn giản, mạnh mẽ
Công suất làm lạnh 2HP
Máy lạnh Mitsubishi Heavy SRK19CLS-5 sở hữu công suất làm lạnh 2HP, phù hợp với những căn phòng có không gian rộng như phòng khách, văn phòng, diện tích từ 20 - 30m2.
Công suất làm lạnh 2HP
Chế độ làm lạnh nhanh Hi Power
Khi khởi động chế độ làm lạnh nhanh trên máy lạnh Mitsubishi Heavy SRK19CLS-5, máy sẽ chạy hết công suất giúp căn phòng đạt được nhiệt độ cài đặt trong thời gian chưa đầy 15 phút. Bên cạnh đó, với chế độ đảo gió tự động, giúp luồng không khí lạnh nhanh chóng lan tỏa ra toàn bộ căn phòng.
Chế độ làm lạnh nhanh Hi Power
Chế độ Econo tiết kiệm điện
Khi đã đạt được nhiệt độ lạnh mong muốn, tính năng tiết kiệm điện cho phép máy lạnh tự động điều chỉnh công suất để vừa đảm bảo đủ mát vừa tiết kiệm điện năng.
Chế độ Econo giúp tiết kiệm điện
Lồng quạt chống khuẩn
Máy lạnh Mitsubishi Heavy SRK19CLS-5 được trang bị lồng quạt kháng khuẩn, hoạt động ngay cả khi đã tắt máy, giúp loại bỏ môi trường gây ẩm mốc và vi khuẩn gây hại. Luôn đem đến bầu không khí trong lạnh cho gia đình bạn.
Lồng quạt chống khuẩn
Chế độ Sleep thông minh
Với chế độ Sleep thông minh trên máy lạnh Mitsubishi Heavy SRK19CLS-5 giúp tự động kiểm soát nhiệt độ phòng, đảm bảo không quá nóng cũng không quá lạnh.
Chế độ ngủ thông minh
Chia sẻ nhận xét của bạn về sản phẩm này
Mã sản phẩm | SRK/SRC18CT-S5 | |
Hãng sản xuất | Mitsubishi Heavy | |
Hạng mục/Kiểu máy | Dàn lạnh | SRK18CT-S5 |
Dàn nóng | SRC18CT-S5 | |
Nguồn điện | 1 Pha, 220/240V, 50Hz | |
Công suất lạnh điều hoà | KW | |
18000 Btu | ||
Công xuất tiêu thụ điện | KW | |
Chỉ số hiệu suất năng lượng CSPF | 3.467 | |
Dòng điện | 7.4 A | |
Kích thước ngoài(Cao x Rộng x Sâu) | Dàn lạnh | 309 x 890 x 251 mm |
Dàn nóng | 640 x 850(+65) x 290mm | |
Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh | 7.5 Kg |
Dàn Nóng | 31 Kg | |
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | m³/min |
Dàn nóng | m³/min | |
Môi chất làm lạnh | R410A | |
Kích cỡ đường ống | Đường lỏng | ø6.35 mm |
Đường ga | ø12.7(1/2") mm | |
Phương pháp nối dây | Kiểu kết nối bằng trạm (siết |