Sản phẩm tương tự
Dễ dàng quản lý mức sử dụng điện nhờ khả năng kiểm soát điện năng chủ động và có kế hoạch. Kiểm soát hoàn toàn quá trình làm mát ngôi nhà của bạn và đặt ra giới hạn tiêu thụ điện năng cho thiết bị.
Điều hòa sử dụng mức điện năng trong phạm vi cài đặt định sẵn.
Bật/tắt nội dung
*Tính năng này có thể khác nhau tùy theo sản phẩm và quốc gia.
*Tính năng sẽ giám sát lượng điện tiêu thụ trong khoảng thời gian đã cài đặt và tiến hành giới hạn mức tiêu thụ điện trong khoảng thời gian còn lại.
*Nếu mức sử dụng điện hàng ngày vượt quá hạn mức trong khoảng thời gian bạn đã đặt thì mức sử dụng điện còn lại sẽ tự động được tính toán lại để duy trì mục tiêu.
*Chức năng này chỉ khả dụng thông qua ứng dụng thông minh LG ThinQ™.
*Nếu tổng lượng điện năng tiêu thụ trong khoảng thời gian đã đặt vượt quá mức mục tiêu của bạn, điều hòa sẽ bỏ chọn chức năng kW Manager và trở về chế độ vận hành chung. Bạn sẽ được ứng dụng LG ThinQ™ thông báo về điều này.
Freeze Cleaning
Dễ dàng làm sạch bên trong dàn lạnh máy điều hòa không khí với chế độ đóng băng làm sạch. Sử dụng nước băng tan để rửa sạch bụi và mùi ô nhiễm, giảm bớt vi khuẩn có hại, mang đến không khí trong lành hơn cho ngôi nhà
Biểu tượng thể hiện quy trình vệ sinh bên trong điều hòa bằng chức năng Freeze Cleaning.
*Dựa trên kết quả thử nghiệm ở điều kiện được đề xuất, TÜV Rheinland Korea xác nhận chế độ làm sạch lạnh (freeze cleaning) dàn hơi của điều hòa LG có thể làm giảm vi khuẩn. Báo cáo số KR23LGPO, KR2357TB, KR2384CM, KR230RH9, KR237IO2, KR235J9N, KR23OGEG.
Báo cáo từ một phòng thí nghiệm được quốc tế công nhận về kết quả của thử nghiệm này cho thấy tỷ lệ khuẩn Pseudomonas aeruginosa giảm 99,0%, kết quả này có thể thay đổi tùy theo môi trường thực tế.
*Tổ chức thử nghiệm: TÜV Rheinland.
*Thời gian thử nghiệm: 04~05. 2023 .
*Model thử nghiệm: SQ07EDETHN(SE), SQ06BDAWAJ(SA), SQ07SDJBAN(SJ), SQ09MDKWAN(SK).
*Vi khuẩn thử nghiệm: Xác nhận tỷ lệ vi khuẩn “Pseudomonas aeruginosa” giảm tới 99,0%.
*Chức năng này chỉ có thể được vận hành thông qua ThinQ.
*Tùy thuộc vào môi trường, thời gian hoạt động của chế độ Freeze Cleaning có thể lên tới 65 phút.
Màng lọc bụi mịn
Loại bỏ 90% bụi mịn với màng lọc PM 2.5
Biểu tượng thể hiện quy trình vệ sinh bên trong điều hòa bằng chức năng Freeze Cleaning.
Hiệu suất làm sạch không khí của điều hòa treo tường được xác minh bằng cách đo mức giảm bụi PM2.5 trong khu vực xác định.
<điều kiện thử nghiệm>
- Khu vực kiểm tra: 30m3 (4 x 3 x 2,5 m)
- Điều kiện cài đặt: 220V, 50Hz, (25±5)℃/ R.H.(50±10)% , Lưu lượng gió cao (F5)
-Điều kiện phân tử: Potassio, Chloride(KCL) 5% , (200 - 220) ㎍/㎥
- Kết quả thử nghiệm: Model(S3NQ18KL2PA) loại bỏ 90% bụi PM2.5 trong vòng 275 phút.
Dấu chân carbon của sản phẩm này đã được CarbonTrust đo đạc và chứng nhận
Mát lạnh dễ chịu với máy nén biến tần kép LG DUAL Inverter Compressor™.
Dựa trên kết quả thử nghiệm nội bộ của LG trên: máy điều hòa không khí biến tần LG (US-Q242K*) làm mát nhanh hơn tới 40% so với máy điều hòa không khí không biến tần của LG (TS-H2465DAO). *Nhiệt độ ban đầu (Ngoài trời 35°C, Trong nhà 33°C), Nhiệt độ thiết lập (26°C).
Tối ưu hiệu suất làm lạnh giúp tiết kiệm chi phí tiền điện
Máy điều hòa không khí biến tần LG (US-Q242K*) tiết kiệm năng lượng hơn tới 70% so với máy điều hòa không khí không biến tần của LG (TS-H2465DAO). *Nhiệt độ ban đầu (Ngoài trời 35°C, Trong nhà 33°C), Nhiệt độ thiết lập (26°C), Thời gian thử nghiệm (8 giờ).
Mang đến không gian yên tĩnh, thoải mái khi sử dụng
*Dựa trên kết quả thử nghiệm nội bộ của LG trên máy điều hòa không khí LG DUAL Inverter có độ ồn dưới 19dBA. (Mẫu máy - V10API).
Máy nén biến tần kép Dual Inverter Compressor™
Nhờ công nghệ máy nén biến tần kép DUAL Inverter Compressor™.
Với chế độ bảo hành 10 năm cho máy nén, người dùng có thể yên tâm sử dụng sản phẩm trong thời gian dài.
Màng lọc sơ cấp
Tự động làm sạch
Tự động làm khô bất kỳ độ ẩm nào bên trong máy điều hòa không khí
để đảm bảo máy luôn sạch.
*Google và Google Home là các nhãn hiệu của Google LLC.
*Amazon, Alexa, Echo và tất cả các logo và nhãn hiệu chuyển động liên quan là nhãn hiệu của Amazon.com, Inc hoặc các công ty liên kết.
*LG SmartThinQ hiện được đổi tên thành LG ThinQ.
*Các tính năng thông minh và sản phẩm trợ lý giọng nói có thể khác nhau tùy theo quốc gia và mẫu máy. Hỏi nhà bán lẻ địa phương hoặc LG để biết tính khả dụng của dịch vụ.
*Không bao gồm thiết bị loa thông minh hỗ trợ giọng nói.
ThinQ
RAC-Standard-Plus-14-2-2-Remote-Control-D
Dàn tản nhiệt với lớp phủ đặc biệt màu vàng, giúp bảo vệ bề mặt dàn tản nhiệt, hạn chế quá trình ăn mòn, nâng cao tuổi thọ sản phẩm.
Điều LG DUALCOOL còn mang đến khả năng làm lạnh nhanh hơn tới 40% so với điều hòa thông thường. Nhờ hiệu suất mạnh mẽ của máy nén "kép" DUAL Inverter được tích hợp đến 2 motor nén đặt lệch pha giúp máy nén có t hể hoạt động ổn định ở tốc độ cao hơn.
Chia sẻ nhận xét của bạn về sản phẩm này
Điều hòa LG | IEC09G1 | ||
Công suất làm lạnh Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất - Lớn nhất) |
kW | 2,73 (1,00-3,05) | |
Btu/h | 9.300 (3.400-10.400) | ||
Hiệu suất năng lượng | 5 sao | ||
CSPF | 5,21 | ||
EER/COP | EER | W/W | 3,24 |
(Btu/h)/W | 11,07 | ||
Nguồn điện | Φ, V, Hz | 1 pha, 220-240V, 50Hz | |
Điện năng tiêu thụ Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất - Lớn nhất) |
Làm lạnh | W | 840 (200-1.150) |
Cường độ dòng điện Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất - Lớn nhất) |
Làm lạnh | A | 4,10 (1,40-5,50) |
DÀN LẠNH | |||
Lưu lượng gió Cao / Trung bình / Thấp / Siêu thấp |
Làm lạnh | m³/phút | 10,5 / 9,0 / 6,6 / 4,2 |
Độ ồn Cao / Trung bình / Thấp / Siêu thấp |
Làm lạnh | dB(A) | 39 / 33 / 27 / 21 |
Kích thước | R × C × S | mm | 837 × 308 × 189 |
Khối lượng | kg | 8,0 | |
DÀN NÓNG | |||
Lưu lượng gió | Tối đa | m³/phút | 27 |
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 50 |
Kích thước | R × C × S | mm | 717 × 495 × 230 |
Khối lượng | kg | 20,1 | |
Phạm vi hoạt động | °C DB | 18~48 | |
Aptomat | A | 15 | |
Dây cấp nguồn | No. × mm² | 3 × 1,0 | |
Tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh | No. × mm² | 4 × 1,0 | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | ø 6,35 |
Ống gas | mm | ø 9,52 | |
Môi chất lạnh | Tên môi chất lạnh | R32 | |
Nạp bổ sung | g/m | 10 | |
Chiều dài ống | Tối thiểu / Tiêu chuẩn / Tối đa | m | 3 / 7,5 / 15 |
Chiều dài không cần nạp | m | 7,5 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 7 | |
Cấp nguồn | Dàn lạnh và dàn nóng |