Sản phẩm tương tự
Chia sẻ nhận xét của bạn về sản phẩm này
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Kích thước sản phẩm (lắp đặt âm tủ) | W598 × H775 × D570 mm |
Kích thước lỗ mở nhỏ nhất để lắp đặt âm tủ | W600 × H780 × D575 mm |
Điện áp định mức | 220V~ |
Tần số định mức | 50Hz |
Trọng lượng tịnh sản phẩm | 45.5 kg |
Công suất định mức | 1800W |
Phương pháp sấy khô | Tự động mở hé cửa để thông gió và sấy khô bằng khí nóng dư |
Phương pháp rửa | Phun nước |
Phương pháp lắp đặt | Âm tủ |
Công suất định mức (bộ đồ ăn) | 18 bộ |
Cấp hiệu quả sử dụng nước | Cấp 1 |
Lượng nước tiêu thụ mỗi chu kỳ hoạt động | 12.4 L |
Lượng điện tiêu thụ mỗi chu kỳ hoạt động | 0.829 kWh/chu kỳ |
Chỉ số khô (Pc) | 1.27 |
Chỉ số sạch (Pc) | 1.25 |
Áp suất nước định mức | 0.04 – 1 MPa |
Phương pháp điều khiển | Cảm ứng + Màn hình LED |
Trọng lượng chịu tải tối đa của giá đỡ | Giá trên ≤ 1.5 kg Giá giữa ≤ 7 kg Giá dưới ≤ 16 kg |
Kết nối không dây | Wi-Fi IEEE 802.11b/g/n 2.4GHz |